Nguyên Nhân Bệnh Gumboro Ở Gà Và Cách Kiểm Soát Hiệu Quả

Bệnh Gumboro ở gà – Bệnh viêm túi thừa truyền nhiễm là một bệnh do virus gây ra, làm suy giảm hệ miễn dịch ở gà. Đồng thời, đây cũng là một bệnh phổ biến ở gà trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các đàn gà. Nhận thức được mức độ nguy hiểm của dịch bệnh, chúng tôi hỗ trợ người chăn nuôi gia cầm phòng ngừa bệnh Gumboro ở gà thông qua bài viết sau!

Nguyên nhân gây bệnh Gumboro

Theo tham khảo từ những người tham gia đá gà trực tiếp Thomo, bệnh Gumboro do virus IBD thuộc họ Birnaviridae gây ra. Đây là loại virus có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường và khá khó tiêu diệt. Virus thường xâm nhập vào cơ thể gà qua đường tiêu hóa, hô hấp hoặc tiếp xúc với môi trường, dụng cụ, chuồng trại bị nhiễm bệnh.

Đặc điểm virus IBD: Virus RNA, bền vững trong điều kiện môi trường: có thể tồn tại trong phân gà, nước uống, máng ăn. Kháng nhiệt, có thể chịu được ở nhiệt độ thường trong nhiều tuần.

Đường lây truyền:

  • Trực tiếp: Gà lành tiếp xúc với gà bệnh hoặc phân, nước uống bị nhiễm virus.
  • Gián tiếp: Dụng cụ chăn nuôi, quần áo, giày dép của con người mang virus.

Do khả năng lây lan mạnh và ảnh hưởng nghiêm trọng tới hệ miễn dịch, bệnh Gumboro được xem là một trong những mối đe dọa lớn đối với chăn nuôi gà công nghiệp.

Phòng bệnh Gumboro trên gà - Hoan Duong J.S.C

Tác nhân gây bệnh Gumboro ở gà

Bệnh Gumboro ở gà do Birnavirus (Birnaviridae) gây ra. Loại virus này được phát hiện lần đầu tiên tại Hoa Kỳ vào năm 1962. Nó tấn công và phá hủy các tế bào lympho trong túi Fabricius. Do đó, gà dễ bị nhiễm các bệnh như E. coli, sốt phát ban gà, bệnh thận cấp tính ở gà, bệnh Marek và các bệnh khác. Birnavirus kháng nhiều loại thuốc khử trùng. Chúng có thể tồn tại trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau và khó khử trùng hiệu quả. Tỷ lệ mắc bệnh cao, thường là 0-20%, nhưng đôi khi lên tới 60%. Dấu hiệu rõ ràng nhất ở những con chim từ 4-6 tuần tuổi.

Phương thức lây truyền bệnh Gumboro ở gà

Lây truyền chủ yếu qua đường phân-miệng. Gà bị nhiễm bệnh thải virus qua phân. Thức ăn, nước uống, ổ nằm và dụng cụ chăn nuôi có thể bị nhiễm bẩn. Gà khỏe mạnh bị nhiễm bệnh do nuốt phải hoặc hít phải virus.

Virus này rất ổn định và có thể tồn tại bên ngoài vật chủ trong nhiều tháng. Điều thú vị là chủng virus này không lây truyền theo chiều dọc từ trứng sang gà.

Tuy nhiên, do đặc tính kháng thuốc, vi-rút có thể dễ dàng lây truyền sang nhiều vật thể khác nhau như thiết bị, phương tiện và con người nếu không áp dụng các biện pháp an toàn sinh học đầy đủ.

Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Gumboro ở gà

Theo SV388, các triệu chứng của bệnh ở gà có thể được chia thành hai dạng tùy thuộc vào độ tuổi của gà khi mắc bệnh.

  • Thể cận lâm sàng: Xảy ra ở gà dưới 3 tuần tuổi hoặc lớn hơn do một số chủng biến thể. Thường không có dấu hiệu lâm sàng nào ở giai đoạn này và tổn thương duy nhất được quan sát thấy là teo túi Fabricius. Tác động chính là suy giảm miễn dịch và gà bị ảnh hưởng chậm lớn, ăn kém và dễ mắc các bệnh truyền nhiễm khác.
  • Biểu hiện lâm sàng: Bệnh Gumboro thường xuất hiện ở gà thả vườn từ 3 đến 6 tuần tuổi. Gà có một số triệu chứng như: chậm lớn, lờ đờ, lông xù và tiêu chảy. Tỷ lệ tử vong có thể lên đến 60% ở thể cấp tính. Gà chậm lớn. Các tổn thương thường gặp là sưng hạch bạch huyết (từ xuất huyết đến xuất huyết), chảy máu ở ngực và cơ chân, thận nhợt nhạt và có dấu hiệu mất nước.

BỆNH GUMBORO Ở GÀ - Eco Nam Dũng

Tổn thương bệnh Gumboro ở gà

Tổn thương thường gặp nhất khi mổ khám nghiệm tử thi là hoại tử túi Fabricius. Ban đầu, sẽ có hiện tượng sưng và viêm từng mảng; có thể có phù nề (quá nhiều dịch) và tăng huyết áp (quá nhiều máu); bên trong sẽ có dịch đặc, màu vàng.

Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể xảy ra chảy máu hoặc hoại tử (mô chết). Vài ngày sau khi nhiễm trùng ban đầu, phát ban sẽ bắt đầu co lại và teo lại nhanh chóng.

Thận bị tắc nghẽn ở gà bị ảnh hưởng được phát hiện là hoại tử. Tuy nhiên, điều này có thể liên quan đến tình trạng mất nước trong quá trình tiêu chảy chứ không liên quan trực tiếp đến bản thân virus.

Ngoài ra, xuất huyết dưới da cũng có thể xuất hiện ở cơ ngực và cơ đùi vì vi-rút cản trở quá trình đông máu bình thường.

Phương pháp chẩn đoán

  • Dựa vào triệu chứng lâm sàng: Quan sát gà mệt mỏi, tiêu chảy, túi Fabricius sưng hoặc teo.
  • Kiểm tra mô học: Sinh thiết túi Fabricius để phát hiện tổn thương lympho.
  • Xét nghiệm PCR hoặc ELISA: Xác định virus IBD chính xác và đánh giá mức độ miễn dịch của đàn gà.

Chẩn đoán sớm là yếu tố quan trọng để hạn chế thiệt hại do dịch bệnh gây ra.

Ảnh hưởng của Bệnh Gumboro

Bệnh Gumboro gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với chăn nuôi gà:

  • Tỷ lệ chết cao ở gà con, đặc biệt là gà 3–6 tuần tuổi.
  • Suy giảm miễn dịch, dẫn đến gà dễ mắc các bệnh thứ phát, giảm hiệu quả tiêm vaccine.
  • Giảm tăng trọng và năng suất trứng: Gà bệnh chậm lớn, tỷ lệ trứng giảm, chất lượng thịt và trứng kém.
  • Thiệt hại kinh tế lớn: Chi phí điều trị, giảm sản lượng và tỷ lệ chết cao làm người nuôi gà chịu tổn thất nặng nề.

Kinh nghiệm chữa bệnh Gumboro ở gà - Gà Thả Vườn

Phương pháp phòng và trị bệnh Gumboro ở gà

Phòng bệnh Gumboro ở gà

Việc tiêm phòng cho gà phụ thuộc vào độc lực và độ tuổi. Ở hầu hết các quốc gia, gà được tiêm vắc-xin sống lúc 6-8 tuần tuổi và sau đó được tiêm lại vắc-xin bất hoạt lúc 18 tuần tuổi.

Hãy đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn sinh học vì chúng sẽ hạn chế đáng kể sự lây lan giữa các đàn. Các hợp chất phenol và formaldehyde có thể được sử dụng để khử trùng hiệu quả các khu vực bị ô nhiễm.

Phương pháp điều trị và quản lý bệnh Gumboro ở gà

Hiện nay, chưa có thuốc đặc hiệu điều trị bệnh Gumboro ở gà. Thay vào đó, người chăn nuôi có thể tăng cường kháng thể cho gà để tăng tỷ lệ sống sót của đàn.

  • Tiêm kháng thể Gumboro: Tiêm 2 mũi cách nhau 3 ngày để đảm bảo hiệu quả.
  • Cung cấp khoáng chất cho gà bằng cách pha điện giải và vitamin để gà có thể uống trực tiếp: 10 lít nước; 500 g glucose; 100 g điện giải; 50 g acetaminophen; B-complex 10 g; vitamin C 10 g; vitamin K 10 g; tiếp tục cho ăn khi gà bị mất nước.

Trên đây là bài viết chia sẻ những thông tin cần biết về bệnh Gumboro ở gà. Hy vọng bạn có thể áp dụng thành công khi cần. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của chúng tôi.

Bài viết liên quan